Chú thích Tăng Tán Vinh

  1. “曾赞荣 简历” (bằng tiếng Trung). 人民网 - 地方领导资料数据库. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 8 năm 2020.
  2. “1980-1989年历届学生名单” (bằng tiếng Trung). 北京大学城市与环境学院. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  3. “资料:北京市房山区区长曾赞荣简历(图)”. 中国经济网. 7 tháng 4 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  4. “我国边境经济特区规划研究” (bằng tiếng Trung). 万方数据. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  5. “北京16区党政一把手17人是博士”. 新华网. 11 tháng 1 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  6. “北京市18区县领导班子换届选举结束(完全名单)”. 北京日报. 18 tháng 1 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 4 năm 2006. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021 – qua 新浪.
  7. “曾赞荣任北京市房山区代区长(图/简历)”. 人民网. 4 tháng 12 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  8. “陈清任北京市房山区代区长 曾赞荣不再担任区长职务”. 中国经济网. 16 tháng 4 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  9. “原北京房山区委书记曾赞荣任通州区委书记”. 北京晚报. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018.
  10. “曾赞荣任北京市通州区区委书记(简历)”. 人民网. 4 tháng 12 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2021.
  11. “北京通州区委书记曾赞荣已赴山东工作”. 澎湃新闻. 18 tháng 2 năm 2021. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2022.
  12. “山东新增两副省长”. 新京报. 22 tháng 2 năm 2021. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2021.
  13. “山东新一届省委常委名单(书记李干杰 副书记周乃翔、陆治原)”. 中国经济网. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2022.
  14. “曾赞荣任山东省政府党组副书记”. 中国经济网. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2022.
  15. “中国共产党第二十次全国代表大会开幕会文字实录”. Tân Hoa Xã (bằng tiếng Trung). 16 tháng 10 năm 2022. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  16. 任一林; 白宇 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十次全国代表大会在京闭幕”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.
  17. 牛镛; 岳弘彬 (ngày 16 tháng 10 năm 2022). “奋力开创中国特色社会主义新局面(社论)”. CPC News (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2022.
  18. 白宇; 赵欣悦 (ngày 23 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会候补委员名单”. Đảng Cộng sản (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2022.
  19. 李萌 (ngày 22 tháng 10 năm 2022). “中国共产党第二十届中央委员会候补委员名单”. Chính phủ Nhân dân Trung ương (bằng tiếng Trung). Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 10 năm 2022. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2022.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tăng Tán Vinh http://district.ce.cn/newarea/sddy/201504/07/t2015... http://district.ce.cn/newarea/sddy/201604/16/t2016... http://district.ce.cn/newarea/sddy/202206/02/t2022... http://district.ce.cn/newarea/sddy/202206/14/t2022... http://cpc.people.com.cn/20th/n1/2022/1016/c448334... http://cpc.people.com.cn/20th/n1/2022/1023/c448334... http://cpc.people.com.cn/20th/n1/2022/1023/c448334... http://ldzl.people.com.cn/dfzlk/front/personPage11... http://renshi.people.com.cn/n/2014/1204/c139617-26... http://renshi.people.com.cn/n1/2017/1204/c139617-2...